Werder Bremen - FC Köln TIÊU ĐIỂM VÀ TỈ SỐ
Bundesliga
Sa 23:30
Werder Bremen
(13.)
2
FC Köln
(16.)
1
Bundesliga
Su 00:52
Werder Bremen
(13.)
2
FC Köln
(16.)
1
Bundesliga
Su 00:08
Werder Bremen
(13.)
1
FC Köln
(16.)
1
Bundesliga
Su 00:01
Werder Bremen
(13.)
0
FC Köln
(16.)
1
  Cập nhật câu chuyện trận đấu, Video mục tiêu và Đoạn tóm tắt
Su 00:52
Werder Bremen
(13.)
2
FC Köln
(16.)
1
Su 00:08
Werder Bremen
(13.)
1
FC Köln
(16.)
1
Su 00:01
Werder Bremen
(13.)
0
FC Köln
(16.)
1
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?

Xem tiêu điểm và tỉ số trận Werder Bremen - FC Köln cùng với tất cả các bàn thắng, bao gồm tổng hợp trận đấu Bạn sẽ ngạc nhiên...

  Chương trình truyền hình

Điểm nổi bật trận đấu


Điểm nổi bật trận đấu

  Sự kiện
FC Köln
0 - 1
31'
Davie Selke
(Marvin Ducksch) Rafael Borré
38'
1 - 1
(Senne Lynen) Justin Njinmah
67'
2 - 1
65'
Faride Alidou Luca Waldschmidt
Rafael Borré Justin Njinmah
66'
73'
Faride Alidou
75'
Steffen Tigges Denis Huseinbašić
Mitchell Weiser
79'
Senne Lynen Christian Groß
80'
Olivier Deman Anthony Jung
80'
Marvin Ducksch Nick Woltemade
80'
83'
Sargis Adamyan Dejan Ljubičić
83'
Damion Downs Linton Maina
Miloš Veljković
88'
Romano Schmid Naby Keïta
90'+2
  Trận đấu Thống kê
FC Köln
  • 48%
    Thời gian sở hữu
    52%
  • 11
    Nỗ lực mục tiêu
    07
  • 17
    Tổng số mũi chích ngừa
    14
  • 34
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    48
  • 116
    Tổng số cuộc tấn công
    117
  • 439
    Tổng số lần vượt qua
    465
  • 72%
    Tích lũy thẻ
    75%
  • 09
    Góc
    08
  • 18
    Fouls
    15
  • 01
    Việt vị
    02
  • Werder Bremen
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Jiří Pavlenka
    90'
    0/0
    35
    60%
    0-0
    0-0
    D
    Amos Pieper
    90'
    0/0
    45
    75%
    5-1
    0-1
    D
    Niklas Stark
    90'
    0/1
    39
    66%
    0-0
    1-3
    D
    Miloš Veljković
    90'
    0/0
    46
    84%
    2-0
    1-1
    D
    Christian Groß
    10'
    0/0
    8
    50%
    0-0
    0-0
    D
    Anthony Jung
    10'
    0/0
    4
    100%
    0-0
    0-0
    M
    Romano Schmid
    90'
    2/2
    45
    68%
    4-0
    3-0
    M
    Jens Stage
    90'
    0/0
    39
    53%
    0-1
    2-2
    M
    Mitchell Weiser
    90'
    0/1
    42
    69%
    1-0
    1-4
    M
    Olivier Deman
    80'
    1/1
    34
    82%
    3-0
    2-2
    M
    Senne Lynen
    80'
    0/0
    39
    97%
    2-0
    3-1
    A
    Marvin Ducksch
    80'
    1/2
    31
    64%
    0-0
    1-0
    A
    Rafael Santos Borré
    66'
    1/1
    16
    81%
    1-1
    0-3
    A
    Justin Njinmah
    24'
    1/2
    8
    62%
    1-0
    1-0
    A
    Nick Woltemade
    10'
    0/0
    7
    85%
    2-0
    0-1
    FC Köln
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Marvin Schwäbe
    90'
    0/0
    53
    69%
    0-0
    0-0
    D
    Julian Chabot
    90'
    1/1
    69
    78%
    7-2
    4-2
    D
    Timo Hübers
    90'
    0/2
    56
    83%
    0-1
    2-1
    D
    Leart Paqarada
    90'
    0/0
    56
    71%
    4-0
    1-0
    D
    Benno Schmitz
    90'
    1/1
    38
    76%
    3-1
    2-0
    M
    Florian Kainz
    90'
    0/1
    51
    66%
    4-1
    1-3
    M
    Linton Maina
    83'
    1/1
    32
    75%
    0-2
    2-0
    M
    Dejan Ljubičić
    83'
    0/1
    23
    78%
    1-0
    1-2
    M
    Denis Huseinbašić
    75'
    0/0
    26
    100%
    1-0
    2-1
    M
    Luca Waldschmidt
    65'
    0/0
    24
    83%
    4-0
    0-2
    A
    Davie Selke
    90'
    1/1
    18
    66%
    1-0
    2-3
    A
    Faride Alidou
    25'
    0/0
    9
    55%
    0-0
    1-1
    A
    Steffen Tigges
    15'
    1/1
    4
    50%
    0-0
    0-0
    A
    Damion Downs
    7'
    0/1
    5
    60%
    0-0
    0-0
    A
    Sargis Adamyan
    7'
    0/0
    1
    00%
    2-0
    0-0
      Biệt đội Thông tin chi tiết
    FC Köln
    Xếp hàng
    Jiří Pavlenka
    G
    Marvin Schwäbe
    Miloš Veljković -
    Niklas Stark -
    Amos Pieper -
    Anthony Jung → (80.) -
    Christian Groß → (80.)
    D
    Benno Schmitz -
    Leart Paqarada -
    Timo Hübers -
    Julian Chabot
    Mitchell Weiser -
    Jens Stage -
    Senne Lynen ← (80.) -
    Olivier Deman ← (80.) -
    Romano Schmid ← (90.) -
    Naby Keïta → (90.)
    M
    Florian Kainz -
    L. Waldschmidt ← (65.) -
    D. Huseinbašić ← (75.) -
    Dejan Ljubičić ← (83.) -
    Linton Maina ← (83.)
    R. Santos Borré ← (66.) -
    Marvin Ducksch ← (80.) -
    Justin Njinmah → (66.) -
    Nick Woltemade → (80.)
    A
    Davie Selke -
    Faride Alidou → (65.) -
    Steffen Tigges → (75.) -
    Sargis Adamyan → (83.) -
    Damion Downs → (83.)
    Băng ghế
    M. Zetterer
    G
    Philipp Pentke
    Anthony Jung → (80.) -
    Christian Groß → (80.)
    D
    D. Heintz -
    Luca Kilian
    Nicolai Rapp -
    L. Bittencourt -
    Naby Keïta → (90.)
    M
    D. Limnios -
    J. Christensen
    Dawid Kownacki -
    Justin Njinmah → (66.) -
    Nick Woltemade → (80.)
    A
    Faride Alidou → (65.) -
    Steffen Tigges → (75.) -
    Sargis Adamyan → (83.) -
    Damion Downs → (83.)
    Sidelined
    F. Agu (Gãy xương bánh chè)
    D
    N. Katterbach -
    R. Carstensen (Cấm)
    M
    E. Martel -
    M. Olesen
    A
    M. Uth -
    J. Thielmann (Chấn thương đầu gối) -
    F. Dietz
    Coaches
    O. Werner
    S. Baumgart
      Bundesliga ≫ 2023/2024
    Bảng tổng thể
    01.
    (01.)
    16
    +14
    20:06
    05-01-00
    06
    02.
    (02.)
    15
    +12
    19:07
    05-00-01
    06
    03.
    (03.)
    14
    +14
    20:06
    04-02-00
    06
    04.
    (04.)
    14
    +06
    12:06
    04-02-00
    06
    05.
    (05.)
    13
    +10
    16:06
    04-01-01
    06
    06.
    (06.)
    12
    +04
    13:09
    04-00-02
    06
    07.
    (07.)
    12
    +03
    09:06
    04-00-02
    06
    08.
    (08.)
    10
    -03
    07:10
    03-01-02
    06
    09.
    (09.)
    7
    -01
    04:05
    01-04-01
    06
    10.
    (10.)
    7
    -03
    10:13
    02-01-03
    06
    11.
    (11.)
    6
    -01
    09:10
    02-00-04
    06
    12.
    (12.)
    6
    -04
    10:14
    02-00-04
    06
    13.
    (13.)
    5
    -03
    11:14
    01-02-03
    06
    14.
    (14.)
    5
    -06
    09:15
    01-02-03
    06
    15.
    (15.)
    4
    -08
    10:18
    01-01-04
    06
    16.
    (16.)
    3
    -14
    05:19
    00-03-03
    06
    17.
    (17.)
    1
    -07
    04:11
    00-01-05
    06
    18.
    (18.)
    1
    -13
    04:17
    00-01-05
    06
     
    Trọng tài
    Trọng tài
    B. Dankert
     
    Địa điểm
    Tên
    Weserstadion
    Sức chứa
    42100
    Thành phố
    Bremen
    Địa chỉ nhà
    Franz-Böhmert-Straße 1c
    Bề mặt
    Bãi cỏ
     
    Thời tiết
    Nhiệt độ
    13
    Những đám mây
    0%
    Tốc độ gió
    4.61 m/s
    Độ ẩm
    88%
    Sức ép
    1017

    Werder Bremen - FC Köln 2023 Xem tiêu điểm và tỉ số ở đâu?

    Xem tiêu điểm và tỉ số trận Werder Bremen - FC Köln cùng với tất cả các bàn thắng, bao gồm tổng hợp trận đấu Bạn sẽ ngạc nhiên...