VfL Wolfsburg - RB Leipzig TIÊU ĐIỂM VÀ TỈ SỐ
Bundesliga
Sa 21:30
VfL Wolfsburg
(11.)
2
RB Leipzig
(04.)
1
Bundesliga
Sa 22:51
VfL Wolfsburg
(11.)
2
RB Leipzig
(04.)
1
Bundesliga
Sa 22:37
VfL Wolfsburg
(11.)
1
RB Leipzig
(04.)
1
Bundesliga
Sa 21:39
VfL Wolfsburg
(11.)
1
RB Leipzig
(04.)
0
  Cập nhật câu chuyện trận đấu, Video mục tiêu và Đoạn tóm tắt
Sa 22:51
VfL Wolfsburg
(11.)
2
RB Leipzig
(04.)
1
Sa 22:37
VfL Wolfsburg
(11.)
1
RB Leipzig
(04.)
1
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?

Xem tiêu điểm và tỉ số trận VfL Wolfsburg - RB Leipzig cùng với tất cả các bàn thắng, bao gồm tổng hợp trận đấu Bạn sẽ ngạc nhiên...

  Chương trình truyền hình

Điểm nổi bật trận đấu


Điểm nổi bật trận đấu

  Sự kiện
RB Leipzig
(Mattias Svanberg) Jonas Wind
09'
1 - 0
1 - 1
52'
Yussuf Poulsen (Loïs Openda)
(Jonas Wind) Rogério
66'
2 - 1
32'
Loïs Openda
33'
Loïs Openda
34'
Marco Rose
Mattias Svanberg
35'
Cédric Zesiger
45'+4
Sebastiaan Bornauw Moritz Jenz
46'
Maxence Lacroix
59'
Vaclav Cerny Kevin Paredes
73'
73'
Emil Forsberg Yussuf Poulsen
Lovro Majer Maximilian Arnold
77'
79'
Xavi Simons
83'
Fabio Carvalho Christoph Baumgartner
Jonas Wind Tiago Tomás
83'
Mattias Svanberg Yannick Gerhardt
83'
83'
Nicolas Seiwald Amadou Haidara
Koen Casteels
90'+2
  Trận đấu Thống kê
RB Leipzig
  • 36%
    Thời gian sở hữu
    64%
  • 06
    Nỗ lực mục tiêu
    13
  • 10
    Tổng số mũi chích ngừa
    25
  • 30
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    85
  • 90
    Tổng số cuộc tấn công
    117
  • 339
    Tổng số lần vượt qua
    591
  • 76%
    Tích lũy thẻ
    85%
  • 01
    Góc
    12
  • 17
    Fouls
    12
  • 00
    Việt vị
    04
  • VfL Wolfsburg
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Koen Casteels
    90'
    0/0
    36
    58%
    0-0
    1-0
    D
    Cedric Zesiger
    90'
    0/1
    44
    77%
    2-2
    0-2
    D
    Maxence Lacroix
    90'
    0/0
    35
    82%
    1-1
    0-1
    D
    Sebastiaan Bornauw
    46'
    0/0
    19
    89%
    3-0
    0-3
    D
    Moritz Jenz
    44'
    0/0
    13
    76%
    0-0
    0-1
    M
    Rogério
    90'
    1/1
    30
    80%
    2-0
    2-1
    M
    Aster Vranckx
    90'
    0/0
    31
    96%
    3-3
    0-1
    M
    Ridle Baku
    90'
    0/0
    27
    77%
    2-1
    3-1
    M
    Mattias Svanberg
    83'
    1/2
    25
    64%
    1-0
    0-2
    M
    Kevin Paredes
    17'
    1/1
    3
    66%
    1-0
    2-0
    M
    Maximilian Arnold
    13'
    0/0
    5
    60%
    0-0
    0-0
    M
    Yannick Gerhardt
    7'
    0/0
    2
    00%
    0-0
    0-0
    A
    Jonas Wind
    83'
    1/1
    17
    76%
    1-0
    1-1
    A
    Lovro Majer
    77'
    0/0
    24
    79%
    3-0
    2-3
    A
    Václav Černý
    73'
    0/1
    24
    79%
    0-1
    0-0
    A
    Tiago Tomás
    7'
    0/0
    4
    50%
    0-0
    0-1
    RB Leipzig
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Janis Blaswich
    90'
    0/0
    37
    91%
    0-0
    0-0
    D
    David Raum
    90'
    0/0
    60
    80%
    1-2
    0-4
    D
    Castello Lukeba
    90'
    0/1
    78
    91%
    2-0
    1-1
    D
    Mohamed Simakan
    90'
    0/2
    87
    91%
    2-0
    1-1
    D
    Benjamin Henrichs
    90'
    0/0
    66
    84%
    2-0
    5-1
    M
    Xavi Simons
    90'
    1/2
    48
    85%
    3-0
    2-1
    M
    Xaver Schlager
    90'
    0/0
    74
    95%
    0-1
    2-1
    M
    Christoph Baumgartner
    83'
    1/2
    29
    68%
    2-0
    2-1
    M
    Amadou Haidara
    83'
    1/1
    62
    75%
    1-1
    0-0
    M
    Emil Forsberg
    17'
    0/0
    8
    87%
    0-0
    0-0
    M
    Fabio Carvalho
    7'
    0/0
    8
    87%
    0-0
    0-0
    M
    Nicolas Seiwald
    7'
    0/0
    7
    71%
    0-0
    0-0
    A
    Loïs Openda
    90'
    3/5
    14
    57%
    1-0
    2-2
    A
    Yussuf Poulsen
    73'
    3/4
    13
    76%
    0-0
    2-0
      Biệt đội Thông tin chi tiết
    RB Leipzig
    Xếp hàng
    Koen Casteels
    G
    Janis Blaswich
    Maxence Lacroix -
    Cedric Zesiger -
    S. Bornauw ← (46.) -
    Moritz Jenz → (46.)
    D
    B. Henrichs -
    Mohamed Simakan -
    Castello Lukeba -
    David Raum
    Ridle Baku -
    Aster Vranckx -
    Rogério -
    M. Svanberg ← (83.) -
    Kevin Paredes → (73.) -
    M. Arnold → (77.) -
    Y. Gerhardt → (83.)
    M
    Xaver Schlager -
    Xavi Simons -
    Amadou Haidara ← (83.) -
    C. Baumgartner ← (83.) -
    Emil Forsberg → (73.) -
    Nicolas Seiwald → (83.) -
    Fabio Carvalho → (83.)
    Václav Černý ← (73.) -
    Lovro Majer ← (77.) -
    Jonas Wind ← (83.) -
    Tiago Tomás → (83.)
    A
    Loïs Openda -
    Yussuf Poulsen ← (73.)
    Băng ghế
    Pavao Pervan
    G
    Péter Gulácsi
    Kilian Fischer -
    Moritz Jenz → (46.)
    D
    L. Klostermann -
    C. Lenz
    Jakub Kamiński -
    Kevin Paredes → (73.) -
    M. Arnold → (77.) -
    Y. Gerhardt → (83.)
    M
    Kevin Kampl -
    Ilaix Moriba -
    Emil Forsberg → (73.) -
    Nicolas Seiwald → (83.) -
    Fabio Carvalho → (83.)
    Amin Sarr -
    Tiago Tomás → (83.)
    A
    Benjamin Šeško
    Sidelined
    J. Mæhle (Bệnh)
    D
    W. Orban (Chấn thương đầu gối) -
    E. Bitshiabu (Chấn thương đầu gối)
    M
    D. Olmo Carvajal (Chấn thương vai)
    P. Wimmer -
    L. Nmecha (Chấn thương đầu gối)
    A
    T. Werner
    Coaches
    N. Kovač
    M. Rose
      Bundesliga ≫ 2023/2024
    Bảng tổng thể
    01.
    (01.)
    35
    +27
    38:11
    11-02-00
    13
    02.
    (02.)
    32
    +34
    43:09
    10-02-00
    12
    03.
    (03.)
    30
    +18
    33:15
    10-00-03
    13
    04.
    (04.)
    26
    +18
    31:13
    08-02-03
    13
    05.
    (05.)
    25
    +06
    26:20
    07-04-02
    13
    06.
    (06.)
    20
    +02
    25:23
    06-02-05
    13
    07.
    (07.)
    18
    +04
    19:15
    04-06-03
    13
    08.
    (08.)
    18
    -07
    16:23
    05-03-05
    13
    09.
    (09.)
    17
    -02
    23:25
    04-05-04
    13
    10.
    (10.)
    16
    -01
    27:28
    04-04-05
    13
    11.
    (11.)
    16
    -06
    18:24
    05-01-07
    13
    12.
    (12.)
    13
    -12
    14:26
    02-07-04
    13
    13.
    (13.)
    11
    -09
    18:27
    03-02-08
    13
    14.
    (14.)
    11
    -10
    18:28
    03-02-08
    13
    15.
    (15.)
    9
    -14
    10:24
    02-03-08
    13
    16.
    (16.)
    9
    -19
    15:34
    02-03-08
    13
    17.
    (17.)
    8
    -14
    12:26
    01-05-07
    13
    18.
    (18.)
    7
    -15
    12:27
    02-01-09
    12
     
    Trọng tài
    Trọng tài
    R. Hartmann
     
    Địa điểm
    Tên
    Volkswagen Arena
    Sức chứa
    5200
    Thành phố
    Wolfsburg
    Địa chỉ nhà
    In den Allerwiesen 1
    Bề mặt
    Bãi cỏ
     
    Thời tiết
    Nhiệt độ
    2.4
    Những đám mây
    98%
    Tốc độ gió
    11.72 m/s
    Độ ẩm
    98%
    Sức ép
    1006

    VfL Wolfsburg - RB Leipzig 2023 Xem tiêu điểm và tỉ số ở đâu?

    Xem tiêu điểm và tỉ số trận VfL Wolfsburg - RB Leipzig cùng với tất cả các bàn thắng, bao gồm tổng hợp trận đấu Bạn sẽ ngạc nhiên...

    Về chúng tôi     Các điều khoản và điều kiện     Liên hệ với chúng tôi