Cập nhật câu chuyện trận đấu, Video mục tiêu và Đoạn tóm tắt
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Xem tiêu điểm và tỉ số trận Sevilla - Lens cùng với tất cả các bàn thắng, bao gồm tổng hợp trận đấu Bạn sẽ ngạc nhiên...
56%
Thời gian sở hữu
44%
10
Nỗ lực mục tiêu
07
10
Tổng số mũi chích ngừa
12
51
Các cuộc tấn công nguy hiểm
29
138
Tổng số cuộc tấn công
81
442
Tổng số lần vượt qua
343
82%
Tích lũy thẻ
74%
09
Góc
06
18
Fouls
16
02
Việt vị
02
Sevilla
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G
Marko Dmitrović
90'
0/0
27
51%
0-0
0-0
D
Nemanja Gudelj
90'
0/0
57
92%
2-0
0-2
D
Adrià Pedrosa
90'
0/0
43
83%
1-1
3-1
D
Sergio Ramos
90'
0/1
66
86%
0-2
0-3
D
Juanlu Sánchez
80'
0/0
40
80%
3-0
2-0
D
Jesús Navas
10'
0/0
10
80%
0-0
0-0
M
Lucas Ocampos
90'
2/3
27
81%
1-1
4-4
M
Fernando
90'
0/0
46
86%
2-2
0-1
M
Ivan Rakitić
74'
0/0
30
90%
1-1
0-1
M
Djibril Sow
63'
0/0
33
87%
1-0
3-1
M
Erik Lamela
63'
1/1
16
68%
1-0
0-2
M
Boubakary Soumaré
27'
0/0
10
80%
0-1
0-0
M
Suso
16'
0/0
11
100%
0-0
2-0
A
Youssef En-Nesyri
80'
1/1
12
58%
0-1
2-2
A
Dodi Lukebakio
27'
1/2
13
76%
0-0
0-1
A
Mariano Díaz
10'
0/0
1
100%
1-0
0-0
Lens
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G
Brice Samba
90'
0/0
18
77%
0-0
0-0
D
Facundo Medina
90'
0/1
46
86%
2-2
0-3
D
Kevin Danso
90'
0/1
33
75%
0-0
3-1
D
Jonathan Gradit
90'
0/0
36
72%
5-0
1-2
D
Massadio Haïdara
5'
0/0
3
33%
1-0
0-1
M
Salis Abdul Samed
90'
0/0
33
87%
2-1
2-2
M
Przemysław Frankowski
90'
0/0
26
57%
5-0
2-3
M
Deiver Machado
85'
0/0
27
81%
5-0
4-1
M
Nampalys Mendy
71'
0/0
19
78%
1-1
2-0
M
Andy Diouf
19'
0/0
12
83%
1-0
0-0
M
Adrien Thomasson
14'
0/0
6
100%
0-0
0-0
A
Florian Sotoca
90'
1/1
38
57%
3-2
2-1
A
Angelo Fulgini
76'
1/1
26
73%
1-0
0-2
A
Elye Wahi
71'
0/1
10
50%
0-0
1-0
A
Morgan Guilavogui
19'
1/1
10
80%
0-0
1-0
Xếp hàng
Marko Dmitrović
G
Brice Samba
Sergio Ramos -
Adrià Pedrosa -
Nemanja Gudelj -
Juanlu Sánchez ← (80.) -
Jesús Navas → (80.)
D
Jonathan Gradit -
Kevin Danso -
Facundo Medina -
M. Haïdara → (85.)
Fernando -
Lucas Ocampos -
Erik Lamela ← (63.) -
Djibril Sow ← (63.) -
Ivan Rakitić ← (74.) -
B. Soumaré → (63.) -
Suso → (74.)
M
P. Frankowski -
S. Abdul Samed -
Nampalys Mendy ← (71.) -
Deiver Machado ← (85.) -
Andy Diouf → (71.) -
A. Thomasson → (76.)
Y. En-Nesyri ← (80.) -
Dodi Lukebakio → (63.) -
Mariano Díaz → (80.)
A
Florian Sotoca -
Elye Wahi ← (71.) -
Angelo Fulgini ← (76.) -
M. Guilavogui → (71.)
Băng ghế
Ørjan Nyland
G
Jean-Louis Leca -
Yannick Pandor
Kike Salas -
Loïc Badé -
F. Gattoni -
Jesús Navas → (80.)
D
Ruben Aguilar -
F. Maouassa -
A. Khusanov -
M. Haïdara → (85.)
Joan Jordán -
Óliver Torres -
B. Soumaré → (63.) -
Suso → (74.)
M
Neil El Aynaoui -
Andy Diouf → (71.) -
A. Thomasson → (76.)
Rafa Mir -
Dodi Lukebakio → (63.) -
Mariano Díaz → (80.)
A
Wesley Saïd -
M. Guilavogui → (71.)
Sidelined
M. Acuña (Hamstring) -
N. Kouassi (Hamstring) -
M. do Nascimento Teixeira (Hamstring)
D
Coaches
J. Mendilibar Etxebarria
F. Haise
Tập đoàn B ≫ Round 01
Round 01
Thứ tự 21/9
Thứ tự 20/09
Round 01
Thứ tự 21/9
Thứ tự 20/09
Champions League ≫ 2023/2024
Bảng tổng thể
Trọng tài
Trọng tài
T. Stieler
Địa điểm
Tên
Estadio Ramón Sánchez Pizjuán
Sức chứa
45500
Thành phố
Sevilla
Địa chỉ nhà
Avenida de Eduardo Dato
Bề mặt
Bãi cỏ