SC Freiburg - Darmstadt 98 TIÊU ĐIỂM VÀ TỈ SỐ
Bundesliga
Sa 21:30
SC Freiburg
(08.)
1
Darmstadt 98
(15.)
1
Bundesliga
Sa 22:05
SC Freiburg
(08.)
1
Darmstadt 98
(15.)
1
Bundesliga
Sa 21:48
SC Freiburg
(08.)
0
Darmstadt 98
(15.)
1
  Cập nhật câu chuyện trận đấu, Video mục tiêu và Đoạn tóm tắt
Sa 22:05
SC Freiburg
(08.)
1
Darmstadt 98
(15.)
1
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?

Xem tiêu điểm và tỉ số trận SC Freiburg - Darmstadt 98 cùng với tất cả các bàn thắng, bao gồm tổng hợp trận đấu Bạn sẽ ngạc nhiên...

  Chương trình truyền hình

Điểm nổi bật trận đấu


Điểm nổi bật trận đấu

  Sự kiện
Darmstadt 98
0 - 1
18'
Mathias Honsak (Marvin Mehlem)
(Matthias Ginter) Lucas Höler
35'
1 - 1
58'
Bartol Franjić Christoph Zimmermann
74'
Emir Karić Tim Skarke
74'
Oscar Vilhelmsson Aaron Seydel
Noah Weißhaupt
75'
Manuel Gulde Jordy Makengo
82'
Ritsu Doan Kiliann Sildillia
82'
90'+2
Luca Pfeiffer Mathias Honsak
Nicolas Höfler
90'+4
Lucas Höler Chukwubuike Adamu
90'+2
90'+2
Klaus Gjasula Marvin Mehlem
  Trận đấu Thống kê
Darmstadt 98
  • 67%
    Thời gian sở hữu
    33%
  • 10
    Nỗ lực mục tiêu
    05
  • 15
    Tổng số mũi chích ngừa
    07
  • 62
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    24
  • 131
    Tổng số cuộc tấn công
    74
  • 586
    Tổng số lần vượt qua
    299
  • 85%
    Tích lũy thẻ
    71%
  • 11
    Góc
    02
  • 15
    Fouls
    16
  • 02
    Việt vị
    01
  • SC Freiburg
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Noah Atubolu
    90'
    0/0
    21
    90%
    0-0
    0-0
    D
    Philipp Lienhart
    90'
    0/0
    116
    88%
    3-0
    0-2
    D
    Matthias Ginter
    90'
    0/0
    103
    88%
    0-0
    3-1
    D
    Manuel Gulde
    82'
    0/0
    51
    88%
    1-1
    1-1
    D
    Jordy Makengo
    8'
    0/0
    10
    80%
    0-0
    0-0
    D
    Kiliann Sildillia
    8'
    0/0
    8
    100%
    0-0
    1-1
    M
    Noah Weißhaupt
    90'
    0/0
    30
    80%
    1-0
    2-3
    M
    Maximilian Eggestein
    90'
    1/2
    52
    80%
    1-0
    3-2
    M
    Nicolas Höfler
    90'
    0/0
    55
    83%
    2-0
    0-3
    M
    Ritsu Doan
    82'
    0/3
    31
    80%
    1-0
    2-1
    A
    Lucas Höler
    90'
    1/1
    36
    77%
    2-1
    3-1
    A
    Michael Gregoritsch
    90'
    0/3
    13
    76%
    0-2
    1-0
    A
    Vincenzo Grifo
    90'
    1/2
    59
    88%
    1-0
    0-0
    Darmstadt 98
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Alexander Brunst
    90'
    0/0
    45
    44%
    0-0
    1-0
    D
    Matej Maglica
    90'
    0/0
    45
    77%
    1-2
    1-0
    D
    Jannik Müller
    90'
    0/1
    32
    75%
    2-0
    0-2
    D
    Christoph Zimmermann
    58'
    0/0
    10
    80%
    1-0
    1-0
    D
    Emir Karić
    16'
    0/0
    10
    80%
    2-1
    1-0
    M
    Fabian Nürnberger
    90'
    0/0
    40
    80%
    1-0
    2-2
    M
    Marvin Mehlem
    90'
    0/1
    24
    83%
    0-4
    0-2
    M
    Matthias Bader
    90'
    0/0
    18
    83%
    2-0
    2-1
    M
    Fabian Holland
    90'
    0/1
    21
    80%
    0-2
    0-3
    M
    Bartol Franjić
    32'
    0/0
    4
    100%
    0-1
    0-0
    A
    Mathias Honsak
    90'
    1/2
    18
    66%
    1-0
    3-4
    A
    Tim Skarke
    74'
    0/1
    5
    80%
    1-0
    2-1
    A
    Aaron Seydel
    74'
    0/0
    16
    56%
    0-0
    2-0
    A
    Oscar Vilhelmsson
    16'
    0/0
    6
    16%
    0-0
    0-1
      Biệt đội Thông tin chi tiết
    Darmstadt 98
    Xếp hàng
    Noah Atubolu
    G
    A. Brunst
    Matthias Ginter -
    P. Lienhart -
    Manuel Gulde ← (82.) -
    K. Sildillia → (82.) -
    Jordy Makengo → (82.)
    D
    Jannik Müller -
    Matej Maglica -
    C. Zimmermann ← (58.) -
    Emir Karić → (74.)
    Nicolas Höfler -
    M. Eggestein -
    Noah Weißhaupt -
    Ritsu Doan ← (82.)
    M
    Fabian Holland -
    Matthias Bader -
    F. Nürnberger -
    Marvin Mehlem ← (90.) -
    Bartol Franjić → (58.) -
    Klaus Gjasula → (90.)
    Vincenzo Grifo -
    M. Gregoritsch -
    Lucas Höler ← (90.) -
    C. Adamu → (90.)
    A
    Aaron Seydel ← (74.) -
    Tim Skarke ← (74.) -
    Mathias Honsak ← (90.) -
    O. Vilhelmsson → (74.) -
    Luca Pfeiffer → (90.)
    Băng ghế
    Florian Müller
    G
    Morten Behrens
    Kenneth Schmidt -
    K. Sildillia → (82.) -
    Jordy Makengo → (82.)
    D
    Clemens Riedel -
    Emir Karić → (74.)
    Fabian Rudlin
    M
    Tobias Kempe -
    Bartol Franjić → (58.) -
    Klaus Gjasula → (90.)
    Mika Baur -
    Ryan Johansson -
    C. Adamu → (90.)
    A
    F. Stojilković -
    O. Vilhelmsson → (74.) -
    Luca Pfeiffer → (90.)
    Sidelined
    G
    M. Schuhen (Hamstring)
    L. Kübler (Ngón chân bị gãy) -
    C. Günter -
    M. Rosenfelder (Chấn thương đầu gối)
    D
    C. Klarer (Cấm)
    D. Kyereh -
    M. Röhl (Chấn thương chân)
    M
    M. Philipp (Chấn thương vai) -
    R. Sallai (Hamstring)
    A
    B. Manu -
    F. Hornby
    Coaches
    C. Streich
    T. Lieberknecht
      Bundesliga ≫ 2023/2024
    Bảng tổng thể
    01.
    (01.)
    35
    +27
    38:11
    11-02-00
    13
    02.
    (02.)
    32
    +34
    43:09
    10-02-00
    12
    03.
    (03.)
    30
    +18
    33:15
    10-00-03
    13
    04.
    (04.)
    26
    +18
    31:13
    08-02-03
    13
    05.
    (05.)
    25
    +06
    26:20
    07-04-02
    13
    06.
    (06.)
    20
    +02
    25:23
    06-02-05
    13
    07.
    (07.)
    18
    +04
    19:15
    04-06-03
    13
    08.
    (08.)
    18
    -07
    16:23
    05-03-05
    13
    09.
    (09.)
    17
    -02
    23:25
    04-05-04
    13
    10.
    (10.)
    16
    -01
    27:28
    04-04-05
    13
    11.
    (11.)
    16
    -06
    18:24
    05-01-07
    13
    12.
    (12.)
    13
    -12
    14:26
    02-07-04
    13
    13.
    (13.)
    11
    -09
    18:27
    03-02-08
    13
    14.
    (14.)
    11
    -10
    18:28
    03-02-08
    13
    15.
    (15.)
    9
    -14
    10:24
    02-03-08
    13
    16.
    (16.)
    9
    -19
    15:34
    02-03-08
    13
    17.
    (17.)
    8
    -14
    12:26
    01-05-07
    13
    18.
    (18.)
    7
    -15
    12:27
    02-01-09
    12
     
    Trọng tài
    Trọng tài
    S. Stegemann
     
    Địa điểm
    Tên
    Schwarzwald-Stadion
    Sức chứa
    74649
    Thành phố
    Freiburg im Breisgau
    Địa chỉ nhà
    Schwarzwaldstraße 193
    Bề mặt
    Bãi cỏ
     
    Thời tiết
    Nhiệt độ
    1.4
    Những đám mây
    75%
    Tốc độ gió
    5.75 m/s
    Độ ẩm
    69%
    Sức ép
    1016

    SC Freiburg - Darmstadt 98 2023 Xem tiêu điểm và tỉ số ở đâu?

    Xem tiêu điểm và tỉ số trận SC Freiburg - Darmstadt 98 cùng với tất cả các bàn thắng, bao gồm tổng hợp trận đấu Bạn sẽ ngạc nhiên...

    Về chúng tôi     Các điều khoản và điều kiện     Liên hệ với chúng tôi