Rennes - Maccabi Haifa TIÊU ĐIỂM VÀ TỈ SỐ
Europa League
Thứ tự 23:45
Rennes
(03.)
3
Maccabi Haifa
(02.)
0
Europa League
Fr 00:55
Rennes
(03.)
3
Maccabi Haifa
(02.)
0
Europa League
Fr 00:16
Rennes
(03.)
2
Maccabi Haifa
(02.)
0
Europa League
Thứ tự 23:46
Rennes
(03.)
1
Maccabi Haifa
(02.)
0
  Cập nhật câu chuyện trận đấu, Video mục tiêu và Đoạn tóm tắt
Fr 00:55
Rennes
(03.)
3
Maccabi Haifa
(02.)
0
Fr 00:16
Rennes
(03.)
2
Maccabi Haifa
(02.)
0
Thứ tự 23:46
Rennes
(03.)
1
Maccabi Haifa
(02.)
0
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?

Xem tiêu điểm và tỉ số trận Rennes - Maccabi Haifa cùng với tất cả các bàn thắng, bao gồm tổng hợp trận đấu Bạn sẽ ngạc nhiên...

  Chương trình truyền hình

Điểm nổi bật trận đấu


Điểm nổi bật trận đấu

  Sự kiện
Maccabi Haifa
(Nemanja Matić) Ludovic Blas
01'
1 - 0
(Warmed Omari) Adrien Truffert
31'
2 - 0
(Benjamin Bourigeaud) Bertug Yildirim
55'
3 - 0
46'
Dia Saba Dean David
59'
Show
62'
Ali Mohamed Show
62'
Maor Kandil Frantzdy Pierrot
66'
Maor Kandil
Nemanja Matić Baptiste Santamaria
69'
Bertug Yildirim Amine Gouiri
70'
72'
Lorenco Šimić Sean Goldberg
Benjamin Bourigeaud Enzo Le Fée
73'
Ibrahim Salah Fabian Rieder
73'
79'
Anan Khalaili
79'
Tjaronn Chery
Amine Gouiri
79'
81'
Erik Shuranov Tjaronn Chery
Ludovic Blas Mathis Lambourde
83'
89'
Ali Mohamed
  Trận đấu Thống kê
Maccabi Haifa
  • 62%
    Thời gian sở hữu
    38%
  • 20
    Nỗ lực mục tiêu
    03
  • 24
    Tổng số mũi chích ngừa
    06
  • 71
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    21
  • 151
    Tổng số cuộc tấn công
    61
  • 599
    Tổng số lần vượt qua
    372
  • 89%
    Tích lũy thẻ
    76%
  • 09
    Góc
    03
  • 12
    Fouls
    09
  • 01
    Việt vị
    00
  • Rennes
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Steve Mandanda
    90'
    0/0
    46
    93%
    0-0
    0-0
    D
    Adrien Truffert
    90'
    1/2
    66
    86%
    0-0
    2-1
    D
    Arthur Theate
    90'
    0/1
    55
    87%
    1-2
    1-1
    D
    Warmed Omari
    90'
    0/0
    63
    93%
    0-0
    0-0
    D
    Lorenz Assignon
    90'
    1/2
    54
    87%
    2-1
    2-1
    M
    Désiré Doué
    90'
    2/4
    43
    93%
    2-4
    2-2
    M
    Ludovic Blas
    83'
    3/4
    34
    94%
    2-0
    1-3
    M
    Ibrahim Salah
    73'
    1/3
    29
    89%
    1-0
    0-0
    M
    Benjamin Bourigeaud
    73'
    0/0
    70
    88%
    2-3
    0-1
    M
    Nemanja Matić
    69'
    0/0
    50
    92%
    0-1
    1-0
    M
    Baptiste Santamaria
    21'
    0/1
    15
    86%
    0-0
    0-1
    M
    Fabian Rieder
    17'
    0/0
    15
    80%
    0-0
    0-1
    M
    Enzo Le Fée
    17'
    0/0
    22
    90%
    0-0
    0-0
    A
    Bertug Yildirim
    70'
    2/2
    22
    86%
    1-0
    1-1
    A
    Amine Gouiri
    20'
    0/0
    6
    83%
    0-0
    0-1
    A
    Mathis Lambourde
    7'
    1/2
    9
    44%
    2-0
    0-0
    Maccabi Haifa
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Itamar Nitzan
    90'
    0/0
    36
    61%
    0-0
    0-0
    D
    Daniel Sundgren
    90'
    0/0
    48
    75%
    2-0
    1-0
    D
    Pierre Cornud
    90'
    0/0
    28
    78%
    5-0
    0-0
    D
    Abdoulaye Seck
    90'
    0/0
    47
    93%
    1-0
    1-0
    D
    Sean Goldberg
    72'
    0/0
    47
    70%
    0-1
    0-0
    D
    Maor Kandil
    28'
    0/0
    10
    80%
    0-0
    2-1
    D
    Lorenco Šimić
    18'
    0/0
    13
    76%
    0-0
    1-1
    M
    Anan Khalaili
    90'
    0/0
    17
    64%
    3-0
    0-1
    M
    Mahmoud Jaber
    90'
    0/0
    28
    85%
    6-0
    2-2
    M
    Show
    62'
    0/0
    27
    81%
    4-0
    1-1
    M
    Dean David
    46'
    0/1
    4
    25%
    0-0
    1-0
    M
    Dia Saba
    44'
    0/0
    13
    84%
    0-0
    0-0
    M
    Ali Mohamed
    28'
    0/0
    12
    83%
    1-1
    0-1
    A
    Tjaronn Chery
    81'
    1/1
    30
    76%
    0-0
    2-1
    A
    Frantzdy Pierrot
    62'
    1/2
    11
    63%
    0-0
    1-2
    A
    Erik Shuranov
    9'
    0/0
    0
    00%
    0-1
    0-0
      Biệt đội Thông tin chi tiết
    Maccabi Haifa
    Xếp hàng
    Steve Mandanda
    G
    Itamar Nitzan
    Lorenz Assignon -
    Warmed Omari -
    Arthur Theate -
    Adrien Truffert
    D
    Abdoulaye Seck -
    Pierre Cornud -
    Daniel Sundgren -
    Sean Goldberg ← (72.) -
    Maor Kandil → (62.) -
    Lorenco Šimić → (72.)
    Désiré Doué -
    Nemanja Matić ← (69.) -
    B. Bourigeaud ← (73.) -
    Ibrahim Salah ← (73.) -
    Ludovic Blas ← (83.) -
    B. Santamaria → (69.) -
    Enzo Le Fée → (73.) -
    Fabian Rieder → (73.)
    M
    Mahmoud Jaber -
    Anan Khalaili -
    Dean David ← (46.) -
    Show ← (62.) -
    Dia Saba → (46.) -
    Ali Mohamed → (62.)
    Bertug Yildirim ← (70.) -
    Amine Gouiri → (70.) -
    M. Lambourde → (83.)
    A
    F. Pierrot ← (62.) -
    Tjaronn Chery ← (81.) -
    Erik Shuranov → (81.)
    Băng ghế
    Gauthier Gallon -
    Geoffrey Lembet
    G
    Shareef Keouf
    C. Wooh -
    J. Belocian -
    Guéla Doué -
    Mohamed Jaouab
    D
    Rami Gershon -
    Ilay Feingold -
    Maor Kandil → (62.) -
    Lorenco Šimić → (72.)
    B. Santamaria → (69.) -
    Enzo Le Fée → (73.) -
    Fabian Rieder → (73.)
    M
    Ilay Hajaj -
    Hamza Shibli -
    Goni Naor -
    Dia Saba → (46.) -
    Ali Mohamed → (62.)
    Amine Gouiri → (70.) -
    M. Lambourde → (83.)
    A
    Suf Podgoreanu -
    Erik Shuranov → (81.)
    Sidelined
    M. Terrier -
    A. Muinga
    A
    Coaches
    B. Génésio
    M. Dego
    Tập đoàn F ≫ Round 01
    Thứ tự 23:45
    Rennes
    (03.)
    3
    Maccabi Haifa
    (02.)
    0
    Fr 00:55
    Rennes
    (03.)
    3
    Maccabi Haifa
    (02.)
    0
    Fr 00:16
    Rennes
    (03.)
    2
    Maccabi Haifa
    (02.)
    0
      Europa League ≫ 2023/2024
    Bảng tổng thể
    01.
    (01.)
    3
    +03
    03:00
    01-00-00
    01
    02.
    (02.)
    3
    +02
    02:00
    01-00-00
    01
    (04.)
    Maccabi Haifa
    (A)
    03.
    (03.)
    0
    -02
    00:02
    00-00-01
    01
    04.
    (04.)
    Maccabi Haifa
    0
    -03
    00:03
    00-00-01
    01
     
    Trọng tài
    Trọng tài
    H. Osmers
     
    Địa điểm
    Tên
    Roazhon Park
    Sức chứa
    29778
    Thành phố
    Rennes
    Địa chỉ nhà
    111, route de Lorient
    Bề mặt
    Bãi cỏ
     
    Thời tiết
    Nhiệt độ
    13.6
    Những đám mây
    81%
    Tốc độ gió
    11.5 m/s
    Độ ẩm
    77%
    Sức ép
    998

    Rennes - Maccabi Haifa 2023 Xem tiêu điểm và tỉ số ở đâu?

    Xem tiêu điểm và tỉ số trận Rennes - Maccabi Haifa cùng với tất cả các bàn thắng, bao gồm tổng hợp trận đấu Bạn sẽ ngạc nhiên...