OB - Lyngby TIÊU ĐIỂM VÀ TỈ SỐ
Superliga
Tu 01:15
OB
(10.)
1
Lyngby
(07.)
2
Superliga
Tu 01:05
OB
(10.)
0
Lyngby
(07.)
2
Superliga
Tu 00:35
OB
(10.)
0
Lyngby
(07.)
1
» Đan mạch » Superliga » OB - Lyngby
  Cập nhật câu chuyện trận đấu, Video mục tiêu và Đoạn tóm tắt
Tu 01:15
OB
(10.)
1
Lyngby
(07.)
2
Tu 01:05
OB
(10.)
0
Lyngby
(07.)
2
Tu 00:35
OB
(10.)
0
Lyngby
(07.)
1
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?

Xem tiêu điểm và tỉ số trận OB - Lyngby cùng với tất cả các bàn thắng, bao gồm tổng hợp trận đấu Bạn sẽ ngạc nhiên...

  Sự kiện
Lyngby
0 - 1
35'
Tochi Chukwuani (Magnus Jensen)
0 - 2
50'
Andri Gudjohnsen (Tochi Chukwuani)
Tobias Slotsager
60'
1 - 2
Sven Köhler
45'
Johannes Selven Mohamed Turay
46'
Bashkim Kadrii Charly Horneman
46'
Tobias Slotsager
51'
59'
Magnus Jensen
Alasana Manneh
67'
68'
Sævar Atli Magnússon Rezan Corlu
68'
Andreas Bjelland Magnus Jensen
Nicholas Mickelson Gustav Grubbe Madsen
76'
Sven Köhler Tom Trybull
76'
78'
Pascal Gregor
Louicius Don Deedson Markus Gustav Jensen
85'
86'
Jonathan Amon  Frederik Gytkjær
87'
Tobias Storm Willy Kumado
90'
Tochi Chukwuani
Tom Trybull
90'+5
  Trận đấu Thống kê
Lyngby
  • 66%
    Thời gian sở hữu
    34%
  • 17
    Nỗ lực mục tiêu
    06
  • 21
    Tổng số mũi chích ngừa
    10
  • 64
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    41
  • 120
    Tổng số cuộc tấn công
    72
  • 594
    Tổng số lần vượt qua
    300
  • 85%
    Tích lũy thẻ
    70%
  • 07
    Góc
    05
  • 18
    Fouls
    16
  • 01
    Việt vị
    04
  • OB
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Martin Hansen
    90'
    0/0
    27
    77%
    0-0
    0-0
    D
    Aske Adelgaard
    90'
    1/3
    75
    89%
    2-1
    2-2
    D
    Filip Helander
    90'
    0/0
    68
    86%
    3-1
    1-4
    D
    Tobias Slotsager
    90'
    1/1
    72
    88%
    0-0
    3-0
    D
    Nicholas Mickelson
    76'
    0/1
    41
    85%
    1-0
    1-0
    D
    Gustav Grubbe Madsen
    14'
    0/0
    10
    60%
    0-0
    0-2
    M
    Rami Al Hajj
    90'
    2/3
    49
    83%
    2-0
    2-3
    M
    Alasana Manneh
    90'
    0/0
    91
    89%
    2-1
    0-1
    M
    Louicius Don Deedson
    85'
    2/2
    17
    70%
    2-0
    2-1
    M
    Sven Köhler
    76'
    0/1
    73
    89%
    0-1
    2-1
    M
    Johannes Selven
    46'
    0/0
    12
    91%
    1-0
    0-0
    M
    Tom Trybull
    14'
    0/1
    30
    80%
    0-0
    0-1
    M
    Markus Jensen
    5'
    0/0
    2
    00%
    0-0
    0-1
    A
    Bashkim Kadrii
    46'
    0/0
    4
    100%
    0-0
    1-0
    A
    Mohamed Turay
    44'
    1/2
    8
    100%
    0-0
    1-0
    A
    Charly Horneman
    44'
    0/2
    15
    80%
    0-0
    1-2
    Lyngby
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Mads Juhl Kikkenborg
    90'
    0/0
    36
    61%
    0-0
    0-0
    D
    Marc Muniesa
    90'
    0/0
    36
    61%
    4-4
    2-1
    D
    Pascal Gregor
    90'
    0/0
    28
    71%
    2-1
    2-3
    D
    Magnus Jensen
    68'
    0/0
    19
    73%
    0-0
    0-1
    D
    Andreas Bjelland
    22'
    0/0
    8
    87%
    0-1
    0-0
    M
    Tochi Chukwuani
    90'
    1/4
    27
    66%
    4-0
    3-3
    M
    Marcel Rømer
    90'
    0/0
    34
    67%
    3-1
    0-0
    M
    Kolbeinn Finnsson
    90'
    0/0
    24
    87%
    2-0
    1-1
    M
    Willy Kumado
    87'
    0/0
    19
    89%
    1-0
    2-0
    M
    Tobias Storm
    3'
    0/0
    0
    00%
    1-0
    0-0
    A
    Andri Guðjohnsen
    90'
    1/1
    22
    68%
    2-0
    1-4
    A
    Frederik Gytkjær
    86'
    0/1
    14
    85%
    0-0
    4-2
    A
    Rezan Corlu
    68'
    0/1
    22
    68%
    1-0
    0-1
    A
    Sævar Atli Magnússon
    22'
    0/1
    8
    62%
    0-0
    1-0
    A
    Jonathan Amon
    4'
    0/0
    3
    33%
    0-0
    1-0
      Biệt đội Thông tin chi tiết
    Lyngby
    Xếp hàng
    Martin Hansen
    G
    M. Juhl Kikkenborg
    T. Slotsager -
    Filip Helander -
    Aske Adelgaard -
    N. Mickelson ← (76.) -
    G. Grubbe Madsen → (76.)
    D
    Pascal Gregor -
    Marc Muniesa -
    Magnus Jensen ← (68.) -
    A. Bjelland → (68.)
    Alasana Manneh -
    Rami Al Hajj -
    Johannes Selven ← (46.) -
    Sven Köhler ← (76.) -
    L. Don Deedson ← (85.) -
    Tom Trybull → (76.) -
    Markus Jensen → (85.)
    M
    K. Finnsson -
    Marcel Rømer -
    Tochi Chukwuani -
    Willy Kumado ← (87.) -
    Tobias Storm → (87.)
    Bashkim Kadrii ← (46.) -
    Charly Horneman → (46.) -
    Mohamed Turay → (46.)
    A
    A. Guðjohnsen -
    Rezan Corlu ← (68.) -
    F. Gytkjær ← (86.) -
    S. Atli Magnússon → (68.) -
    Jonathan Amon → (86.)
    Băng ghế
    H. Christian Bernat
    G
    Jannich Storch
    Bjørn Paulsen -
    N. Mouritsen -
    G. Grubbe Madsen → (76.)
    D
    B. Hamalainen -
    G. Mortensen -
    A. Bjelland → (68.)
    Max Ejdum -
    Tom Trybull → (76.) -
    Markus Jensen → (85.)
    M
    Sanders Ngabo -
    Casper Winther -
    Tobias Storm → (87.)
    Charly Horneman → (46.) -
    Mohamed Turay → (46.)
    A
    S. Atli Magnússon → (68.) -
    Jonathan Amon → (86.)
    Coaches
    A. Alm
    F. Alexandersson
    Tu 01:15
    OB
    (10.)
    1
    Lyngby
    (07.)
    2
    Tu 01:05
    OB
    (10.)
    0
    Lyngby
    (07.)
    2
    Tu 00:35
    OB
    (10.)
    0
    Lyngby
    (07.)
    1
    Mo 00:27
      Superliga ≫ 2023/2024
    Bảng tổng thể
    01.
    (01.)
    34
    +16
    33:17
    10-04-03
    17
    02.
    (02.)
    33
    +13
    34:21
    10-03-04
    17
    (04.)
    (H)
    03.
    (03.)
    33
    +10
    29:19
    10-03-03
    16
    04.
    (04.)
    28
    +04
    21:17
    07-07-03
    17
    05.
    (05.)
    27
    +12
    26:14
    07-06-04
    17
    (09.)
    (A)
    06.
    (06.)
    27
    +07
    26:19
    08-03-06
    17
    (07.)
    (A)
    07.
    (07.)
    20
    -06
    21:27
    05-05-07
    17
    08.
    (08.)
    19
    -08
    16:24
    05-04-07
    16
    09.
    (09.)
    17
    -04
    21:25
    04-05-08
    17
    10.
    (10.)
    16
    -13
    18:31
    03-07-07
    17
    (11.)
    (H)
    11.
    (11.)
    14
    -05
    16:21
    03-05-09
    17
    12.
    (12.)
    7
    -26
    09:35
    01-04-12
    17
     
    Trọng tài
    Trọng tài
    A. Uslu
     
    Địa điểm
    Tên
    Nature Energy Park
    Sức chứa
    15761
    Thành phố
    Odense
    Địa chỉ nhà
    Højstrupvej 7B
    Bề mặt
    Bãi cỏ
     
    Thời tiết
    Nhiệt độ
    17.7
    Những đám mây
    100%
    Tốc độ gió
    5.7 m/s
    Độ ẩm
    95%
    Sức ép
    1015

    OB - Lyngby 2023 Xem tiêu điểm và tỉ số ở đâu?

    Xem tiêu điểm và tỉ số trận OB - Lyngby cùng với tất cả các bàn thắng, bao gồm tổng hợp trận đấu Bạn sẽ ngạc nhiên...

    Về chúng tôi     Các điều khoản và điều kiện     Liên hệ với chúng tôi