Legia Warszawa - Aston Villa TIÊU ĐIỂM VÀ TỈ SỐ
Europa Conference League
Thứ tự 23:45
Legia Warszawa
(03.)
3
Aston Villa
(01.)
2
Europa Conference League
Fr 00:51
Legia Warszawa
(03.)
3
Aston Villa
(01.)
2
Europa Conference League
Fr 00:23
Legia Warszawa
(03.)
2
Aston Villa
(01.)
2
Europa Conference League
Fr 00:11
Legia Warszawa
(03.)
2
Aston Villa
(01.)
1
Europa Conference League
Thứ tự 23:51
Legia Warszawa
(03.)
1
Aston Villa
(01.)
1
  Cập nhật câu chuyện trận đấu, Video mục tiêu và Đoạn tóm tắt
Fr 00:51
Legia Warszawa
(03.)
3
Aston Villa
(01.)
2
Fr 00:23
Legia Warszawa
(03.)
2
Aston Villa
(01.)
2
Fr 00:11
Legia Warszawa
(03.)
2
Aston Villa
(01.)
1
Thứ tự 23:51
Legia Warszawa
(03.)
1
Aston Villa
(01.)
1
Thứ tự 23:48
Legia Warszawa
(03.)
1
Aston Villa
(01.)
0
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?

Xem tiêu điểm và tỉ số trận Legia Warszawa - Aston Villa cùng với tất cả các bàn thắng, bao gồm tổng hợp trận đấu Bạn sẽ ngạc nhiên...

  Chương trình truyền hình

Điểm nổi bật trận đấu


Điểm nổi bật trận đấu

  Sự kiện
Aston Villa
(Patryk Kun) Paweł Wszołek
03'
1 - 0
1 - 1
06'
Jhon Durán (Nicolò Zaniolo)
(Paweł Wszołek) Ernest Muçi
26'
2 - 1
2 - 2
38'
Lucas Digne
(Marc Gual) Ernest Muçi
51'
3 - 2
Patryk Kun
19'
53'
Nicolò Zaniolo
61'
Moussa Diaby John McGinn
61'
Douglas Luiz Boubacar Kamara
61'
Ollie Watkins Jhon Durán
Marc Gual Tomáš Pekhart
66'
67'
Matty Cash Calum Chambers
67'
Jacob Ramsey Nicolò Zaniolo
70'
Moussa Diaby
Ernest Muçi Maciej Rosołek
72'
Yuri Ribeiro
84'
Juergen Elitim Jurgen Çelhaka
90'
Kacper Tobiasz
90'+4
Paweł Wszołek Makana Baku
90'
  Trận đấu Thống kê
Aston Villa
  • 40%
    Thời gian sở hữu
    60%
  • 08
    Nỗ lực mục tiêu
    09
  • 08
    Tổng số mũi chích ngừa
    19
  • 27
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    42
  • 66
    Tổng số cuộc tấn công
    99
  • 334
    Tổng số lần vượt qua
    494
  • 79%
    Tích lũy thẻ
    87%
  • 03
    Góc
    03
  • 16
    Fouls
    11
  • 03
    Việt vị
    00
  • Legia Warszawa
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Kacper Tobiasz
    90'
    0/0
    29
    55%
    0-0
    0-0
    D
    Steve Kapuadi
    90'
    0/0
    36
    83%
    0-0
    0-2
    D
    Radovan Pankov
    90'
    0/0
    38
    89%
    0-1
    0-2
    D
    Yuri Ribeiro
    90'
    0/0
    31
    93%
    0-0
    2-2
    M
    Juergen Elitim
    90'
    0/0
    41
    92%
    0-0
    0-2
    M
    Bartosz Slisz
    90'
    1/1
    44
    70%
    0-1
    3-3
    M
    Patryk Kun
    90'
    0/1
    10
    60%
    1-2
    1-1
    M
    Paweł Wszołek
    90'
    1/1
    23
    78%
    1-0
    2-0
    A
    Josué
    90'
    0/0
    52
    78%
    1-0
    2-2
    A
    Ernest Muçi
    72'
    2/3
    5
    40%
    1-1
    0-0
    A
    Marc Gual
    66'
    2/2
    8
    87%
    0-0
    0-1
    A
    Tomáš Pekhart
    24'
    0/0
    8
    87%
    0-0
    0-1
    A
    Maciej Rosołek
    18'
    0/0
    8
    62%
    0-0
    0-0
    Aston Villa
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Emiliano Martínez
    90'
    0/0
    35
    88%
    0-0
    0-0
    D
    Ezri Konsa
    90'
    0/0
    83
    95%
    0-0
    2-0
    D
    Clément Lenglet
    90'
    0/0
    72
    93%
    1-0
    1-0
    D
    Lucas Digne
    90'
    1/2
    44
    70%
    0-1
    0-1
    D
    Calum Chambers
    67'
    0/0
    31
    80%
    1-2
    0-0
    D
    Matty Cash
    23'
    0/0
    26
    80%
    0-0
    0-0
    M
    Leon Bailey
    90'
    1/2
    17
    88%
    0-0
    2-2
    M
    Youri Tielemans
    90'
    0/1
    67
    91%
    0-0
    3-0
    M
    Nicolò Zaniolo
    67'
    1/1
    20
    75%
    0-0
    3-4
    M
    Boubacar Kamara
    61'
    0/0
    37
    83%
    0-1
    0-1
    M
    John McGinn
    61'
    0/0
    13
    92%
    0-0
    2-1
    M
    Douglas Luiz
    29'
    0/1
    25
    88%
    0-0
    0-1
    M
    Jacob Ramsey
    23'
    0/1
    10
    100%
    0-0
    1-0
    A
    Jhon Durán
    61'
    2/3
    3
    100%
    0-0
    1-0
    A
    Ollie Watkins
    29'
    0/0
    1
    100%
    0-0
    0-0
    A
    Moussa Diaby
    29'
    1/1
    10
    90%
    0-0
    0-1
      Biệt đội Thông tin chi tiết
    Aston Villa
    Xếp hàng
    Kacper Tobiasz
    G
    E. Martínez
    Yuri Ribeiro -
    Radovan Pankov -
    Steve Kapuadi
    D
    Lucas Digne -
    Clément Lenglet -
    Ezri Konsa -
    Calum Chambers ← (67.) -
    Matty Cash → (67.)
    Patryk Kun -
    Bartosz Slisz -
    Paweł Wszołek ← (90.) -
    Juergen Elitim ← (90.) -
    Jurgen Çelhaka → (90.) -
    Makana Baku → (90.)
    M
    Youri Tielemans -
    Leon Bailey -
    John McGinn ← (61.) -
    Boubacar Kamara ← (61.) -
    Nicolò Zaniolo ← (67.) -
    Douglas Luiz → (61.) -
    Jacob Ramsey → (67.)
    Josué -
    Marc Gual ← (66.) -
    Ernest Muçi ← (72.) -
    Tomáš Pekhart → (66.) -
    Maciej Rosołek → (72.)
    A
    Jhon Durán ← (61.) -
    Moussa Diaby → (61.) -
    Ollie Watkins → (61.)
    Băng ghế
    Dominik Hładun -
    Gabriel Kobylak
    G
    Robin Olsen -
    Filip Marschall
    Marco Burch -
    A. Jędrzejczyk
    D
    Álex Moreno -
    Pau Torres -
    Matty Cash → (67.)
    P. Sokołowski -
    Igor Strzalek -
    Gil Dias -
    Jurgen Çelhaka → (90.) -
    Makana Baku → (90.)
    M
    L. Dendoncker -
    Douglas Luiz → (61.) -
    Jacob Ramsey → (67.)
    Blaž Kramer -
    Tomáš Pekhart → (66.) -
    Maciej Rosołek → (72.)
    A
    Moussa Diaby → (61.) -
    Ollie Watkins → (61.)
    Coaches
    K. Runjaic
    U. Emery Etxegoien
    Thứ tự 23:45
    Legia Warszawa
    (03.)
    3
    Aston Villa
    (01.)
    2
    Fr 00:51
    Legia Warszawa
    (03.)
    3
    Aston Villa
    (01.)
    2
    Thứ tự 21/9
    Thứ tự 21/09
    4
    3
      Europa Conference League ≫ 2023/2024
    Bảng tổng thể
    01.
    (01.)
    Zrinjski
    3
    +01
    04:03
    01-00-00
    01
    02.
    (02.)
    3
    +01
    03:02
    01-00-00
    01
    03.
    (03.)
    0
    -01
    03:04
    00-00-01
    01
    04.
    (04.)
    0
    -01
    02:03
    00-00-01
    01
    (01.)
    Zrinjski
    (H)
     
    Trọng tài
    Trọng tài
    E. Manouhos
     
    Địa điểm
    Tên
    Stadion Miejski Legii Warszawa im. Marszałka Józefa Piłsudskiego
    Sức chứa
    15016
    Thành phố
    Warszawa
    Địa chỉ nhà
    ul. Łazienkowska 3
    Bề mặt
    Bãi cỏ
     
    Thời tiết
    Nhiệt độ
    21.5
    Những đám mây
    0%
    Tốc độ gió
    10.36 m/s
    Độ ẩm
    65%
    Sức ép
    1007

    Legia Warszawa - Aston Villa 2023 Xem tiêu điểm và tỉ số ở đâu?

    Xem tiêu điểm và tỉ số trận Legia Warszawa - Aston Villa cùng với tất cả các bàn thắng, bao gồm tổng hợp trận đấu Bạn sẽ ngạc nhiên...