FC Union Berlin - Eintracht Frankfurt TIÊU ĐIỂM VÀ TỈ SỐ
Bundesliga
Su 21:30
FC Union Berlin
(04.)
2
Eintracht Frankfurt
(06.)
0
Bundesliga
Su 23:00
FC Union Berlin
(04.)
2
Eintracht Frankfurt
(06.)
0
Bundesliga
Su 22:38
FC Union Berlin
(04.)
1
Eintracht Frankfurt
(06.)
0
  Cập nhật câu chuyện trận đấu, Video mục tiêu và Đoạn tóm tắt
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?

Xem tiêu điểm và tỉ số trận FC Union Berlin - Eintracht Frankfurt cùng với tất cả các bàn thắng, bao gồm tổng hợp trận đấu Bạn sẽ ngạc nhiên...

  Chương trình truyền hình

Điểm nổi bật trận đấu


Điểm nổi bật trận đấu

  Sự kiện
Eintracht Frankfurt
(Robin Knoche) Rani Khedira
53'
1 - 0
Kevin Behrens
75'
2 - 0
57'
Tuta
Robin Knoche
60'
67'
Lucas Alario R. Borré
Jordan Kevin Behrens
67'
73'
Hany Abdallah Christopher Lenz
S. Becker Jamie Leweling
76'
Niko Gießelmann Jérôme Roussillon
76'
Jérôme Roussillon
77'
82'
Faride Alidou Daichi Kamada
82'
P. Aaronson Mario Götze
83'
R. Kolo Muani
Timo Baumgartl Diogo Leite
86'
Janik Haberer  Milos Pantovic
86'
Frederik Rönnow
90'+1
  Trận đấu Thống kê
Eintracht Frankfurt
  • 37%
    Thời gian sở hữu
    63%
  • 11
    Nỗ lực mục tiêu
    12
  • 15
    Tổng số mũi chích ngừa
    19
  • 50
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    55
  • 99
    Tổng số cuộc tấn công
    124
  • 289
    Tổng số lần vượt qua
    496
  • 66%
    Tích lũy thẻ
    81%
  • 03
    Góc
    07
  • 19
    Fouls
    15
  • 01
    Việt vị
    00
  • FC Union Berlin
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Frederik Rønnow
    Frederik Rønnow
    90'
    0/0
    38
    57%
    0-0
    1-0
    D
    Danilho Doekhi
    Danilho Doekhi
    90'
    0/0
    30
    60%
    1-2
    0-2
    D
    Robin Knoche
    Robin Knoche
    90'
    0/1
    37
    83%
    0-2
    1-0
    D
    Timo Baumgartl
    Timo Baumgartl
    86'
    0/0
    33
    75%
    0-0
    1-4
    D
    Jérôme Roussillon
    Jérôme Roussillon
    14'
    0/0
    5
    100%
    0-1
    0-2
    D
    Diogo Leite
    Diogo Leite
    4'
    0/0
    1
    00%
    0-0
    0-0
    M
    Paul Seguin
    Paul Seguin
    90'
    1/4
    29
    62%
    2-4
    1-3
    M
    Rani Khedira
    Rani Khedira
    90'
    1/3
    17
    82%
    0-2
    1-1
    M
    Josip Juranović
    Josip Juranović
    90'
    0/0
    15
    40%
    0-0
    1-0
    M
    Janik Haberer
    Janik Haberer
    86'
    0/1
    23
    73%
    0-0
    3-2
    M
    Niko Giesselmann
    Niko Giesselmann
    76'
    0/1
    24
    58%
    2-2
    2-0
    M
    Miloš Pantović
    Miloš Pantović
    4'
    0/0
    2
    50%
    0-0
    0-0
    A
    Sheraldo Becker
    Sheraldo Becker
    76'
    0/1
    13
    84%
    1-0
    1-3
    A
    Jordan Siebatcheu
    Jordan Siebatcheu
    67'
    0/1
    11
    27%
    0-0
    0-1
    A
    Kevin Behrens
    Kevin Behrens
    23'
    1/1
    8
    50%
    0-0
    1-1
    A
    Jamie Leweling
    Jamie Leweling
    14'
    0/0
    3
    66%
    1-0
    2-0
    Eintracht Frankfurt
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Kevin Trapp
    Kevin Trapp
    90'
    0/0
    18
    83%
    0-0
    0-0
    D
    Hrvoje Smolčić
    Hrvoje Smolčić
    90'
    0/0
    84
    83%
    0-0
    3-0
    D
    Lucas Melo
    Tuta
    90'
    0/0
    78
    87%
    1-1
    0-1
    D
    Evan N'Dicka
    Evan Ndicka
    90'
    0/0
    56
    85%
    0-0
    0-0
    D
    Philipp Max
    Philipp Max
    17'
    0/0
    10
    90%
    0-0
    0-0
    M
    Djibril Sow
    Djibril Sow
    90'
    0/1
    61
    86%
    0-0
    3-4
    M
    Buta
    Aurélio Buta
    90'
    0/0
    42
    71%
    2-0
    1-4
    M
    Daichi Kamada
    Daichi Kamada
    82'
    2/2
    29
    72%
    0-0
    0-1
    M
    Christopher Lenz
    Christopher Lenz
    73'
    0/1
    28
    82%
    1-1
    2-0
    M
    Paxten Aaronson
    Paxten Aaronson
    8'
    0/0
    4
    100%
    0-0
    0-1
    A
    Randal Kolo Muani
    Randal Kolo Muani
    90'
    0/4
    18
    72%
    1-0
    7-1
    A
    Mario Götze
    Mario Götze
    82'
    0/0
    33
    87%
    1-0
    1-2
    A
    Rafael Santos Borré
    Rafael Santos Borré
    67'
    1/1
    23
    60%
    0-0
    2-1
    A
    Lucas Alario
    Lucas Alario
    23'
    2/2
    7
    71%
    0-0
    0-0
    A
    Faride Alidou
    Faride Alidou
    8'
    0/0
    5
    80%
    0-0
    0-0
      Biệt đội Thông tin chi tiết
    Eintracht Frankfurt
    Xếp hàng
    Frederik Rønnow
    G
    Kevin Trapp
    Robin Knoche -
    Danilho Doekhi -
    Timo Baumgartl ← (86.) -
    J. Roussillon → (76.) -
    Diogo Leite → (86.)
    D
    Evan Ndicka -
    Tuta -
    Hrvoje Smolčić -
    Philipp Max → (73.)
    Josip Juranović -
    Rani Khedira -
    Paul Seguin -
    N. Giesselmann ← (76.) -
    Janik Haberer ← (86.) -
    Miloš Pantović → (86.)
    M
    Aurélio Buta -
    Djibril Sow -
    C. Lenz ← (73.) -
    Daichi Kamada ← (82.) -
    Paxten Aaronson → (82.)
    J. Siebatcheu ← (67.) -
    Sheraldo Becker ← (76.) -
    Kevin Behrens → (67.) -
    Jamie Leweling → (76.)
    A
    R. Kolo Muani -
    R. Santos Borré ← (67.) -
    Mario Götze ← (82.) -
    Lucas Alario → (67.) -
    Faride Alidou → (82.)
    Băng ghế
    Lennart Grill
    G
    Diant Ramaj
    J. Roussillon → (76.) -
    Diogo Leite → (86.)
    D
    Makoto Hasebe -
    Philipp Max → (73.)
    Morten Thorsby -
    Aissa Laïdouni -
    Miloš Pantović → (86.)
    M
    T. Chandler -
    Kristijan Jakić -
    Paxten Aaronson → (82.)
    Sven Michel -
    Kevin Behrens → (67.) -
    Jamie Leweling → (76.)
    A
    Ansgar Knauff -
    Lucas Alario → (67.) -
    Faride Alidou → (82.)
    Sidelined
    C. Trimmel (Bệnh)
    D
    A. Schafer (Chấn thương chân)
    M
    J. Lindstrøm (Chấn thương mắt cá chân / chân) -
    S. Rode (Cấm)
    Coaches
    U. Fischer
    O. Glasner
      Bundesliga ≫ 2022/2023
    Bảng tổng thể
    01.
    (01.)
    53
    +24
    55:31
    17-02-06
    25
    02.
    (02.)
    52
    +45
    72:27
    15-07-03
    25
    03.
    (03.)
    48
    +10
    38:28
    14-06-05
    25
    04.
    (04.)
    46
    +04
    38:34
    13-07-05
    25
    05.
    (05.)
    45
    +19
    49:30
    13-06-06
    25
    06.
    (06.)
    40
    +10
    46:36
    11-07-07
    25
    07.
    (07.)
    38
    +12
    44:32
    10-08-07
    25
    08.
    (08.)
    37
    +05
    45:40
    11-04-10
    25
    09.
    (09.)
    37
    +04
    40:36
    10-07-08
    25
    10.
    (10.)
    31
    -04
    40:44
    08-07-10
    25
    11.
    (11.)
    31
    -09
    39:48
    09-04-12
    25
    12.
    (12.)
    28
    -13
    32:45
    08-04-13
    25
    13.
    (13.)
    27
    -11
    33:44
    06-09-10
    25
    14.
    (14.)
    25
    -29
    27:56
    08-01-16
    25
    15.
    (15.)
    22
    -12
    33:45
    06-04-15
    25
    16.
    (16.)
    21
    -18
    30:48
    05-06-14
    25
    17.
    (17.)
    21
    -24
    21:45
    04-09-12
    25
    18.
    (18.)
    20
    -13
    29:42
    04-08-13
    25
     
    Trọng tài
    Trọng tài
    C. Dingert
     
    Địa điểm
    Tên
    Stadion An der Alten Försterei
    Sức chứa
    22012
    Thành phố
    Berlin
    Địa chỉ nhà
    Hämmerlingstraße 80-88, Köpenick
    Bề mặt
    Bãi cỏ
     
    Thời tiết
    Nhiệt độ
    15.6
    Những đám mây
    0%
    Tốc độ gió
    7 m/s
    Độ ẩm
    66%
    Sức ép
    1004

    FC Union Berlin - Eintracht Frankfurt 2023 Xem tiêu điểm và tỉ số ở đâu?

    Xem tiêu điểm và tỉ số trận FC Union Berlin - Eintracht Frankfurt cùng với tất cả các bàn thắng, bao gồm tổng hợp trận đấu Bạn sẽ ngạc nhiên...