Crvena Zvezda - Young Boys TIÊU ĐIỂM VÀ TỈ SỐ
Champions League
Thứ tự 02:00
Crvena Zvezda
(03.)
2
Young Boys
(04.)
2
Champions League
Thứ tự 03:43
Crvena Zvezda
(03.)
2
Young Boys
(04.)
2
Champions League
Thứ tự 03:16
Crvena Zvezda
(03.)
1
Young Boys
(04.)
2
Champions League
Thứ tự 03:03
Crvena Zvezda
(03.)
1
Young Boys
(04.)
1
Champions League
Thứ tự 02:35
Crvena Zvezda
(03.)
1
Young Boys
(04.)
0
  Cập nhật câu chuyện trận đấu, Video mục tiêu và Đoạn tóm tắt
Thứ tự 03:43
Crvena Zvezda
(03.)
2
Young Boys
(04.)
2
Thứ tự 03:16
Crvena Zvezda
(03.)
1
Young Boys
(04.)
2
Thứ tự 03:03
Crvena Zvezda
(03.)
1
Young Boys
(04.)
1
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?

Xem tiêu điểm và tỉ số trận Crvena Zvezda - Young Boys cùng với tất cả các bàn thắng, bao gồm tổng hợp trận đấu Bạn sẽ ngạc nhiên...

  Chương trình truyền hình

Điểm nổi bật trận đấu


Điểm nổi bật trận đấu

  Sự kiện
Young Boys
(Osman Bukari) Cherif Ndiaye
35'
1 - 0
1 - 1
48'
Filip Ugrinic (Joël Monteiro)
1 - 2
61'
Cedric Itten (11m)
(Jean-Philippe Krasso) Osman Bukari
88'
2 - 2
Cherif Ndiaye
18'
Cherif Ndiaye
37'
Mirko Ivanić
45'+5
47'
Aurèle Amenda Loris Benito
In-Beom Hwang
58'
60'
Ulisses Garcia 
Milan Rodić Peter Olayinka
62'
64'
Darian Males
Osman Bukari
65'
Marko Stamenić Vladimir Lučić
69'
Stefan Mitrović Aleksandar Katai
70'
Srđan Mijailović
73'
Aleksandar Dragović
74'
74'
Mohamed Camara
74'
Miguel Chaiwa Darian Males
75'
Silvère Ganvoula Cedric Itten
Cherif Ndiaye Jean-Philippe Krasso
80'
90'+1
Cheikh Niasse
  Trận đấu Thống kê
Young Boys
  • 50%
    Thời gian sở hữu
    50%
  • 13
    Nỗ lực mục tiêu
    11
  • 20
    Tổng số mũi chích ngừa
    18
  • 58
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    40
  • 85
    Tổng số cuộc tấn công
    107
  • 302
    Tổng số lần vượt qua
    321
  • 68%
    Tích lũy thẻ
    72%
  • 11
    Góc
    05
  • 12
    Fouls
    13
  • 05
    Việt vị
    00
  • Crvena Zvezda
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Omri Glazer
    90'
    0/0
    20
    60%
    0-0
    0-0
    D
    Aleksandar Dragović
    90'
    1/1
    35
    71%
    2-0
    1-0
    D
    Nasser Djiga
    90'
    0/0
    40
    72%
    3-2
    1-1
    D
    Srđan Mijailović
    90'
    1/1
    32
    59%
    5-0
    0-1
    D
    Milan Rodić
    62'
    0/0
    18
    55%
    1-1
    0-0
    M
    Mirko Ivanić
    90'
    0/0
    20
    70%
    2-2
    0-2
    M
    Osman Bukari
    90'
    1/2
    24
    62%
    2-1
    3-3
    M
    In-Beom Hwang
    90'
    1/3
    32
    81%
    4-0
    0-1
    M
    Stefan Mitrović
    70'
    1/1
    14
    71%
    0-0
    2-0
    M
    Marko Stamenić
    69'
    1/1
    16
    50%
    2-0
    1-1
    M
    Peter Olayinka
    28'
    0/0
    8
    50%
    1-0
    3-1
    M
    Aleksandar Katai
    20'
    0/3
    8
    100%
    0-0
    0-0
    A
    Cherif Ndiaye
    80'
    3/3
    19
    78%
    0-0
    2-2
    A
    Vladimir Lučić
    21'
    0/0
    12
    75%
    1-0
    0-0
    A
    Jean-Philippe Krasso
    10'
    0/1
    4
    75%
    0-0
    0-0
    Young Boys
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Anthony Racioppi
    90'
    0/0
    39
    43%
    0-0
    0-0
    D
    Ulisses Garcia
    90'
    1/2
    44
    70%
    5-0
    0-1
    D
    Mohamed Camara
    90'
    0/0
    42
    73%
    0-1
    1-3
    D
    Saidy Janko
    90'
    0/0
    12
    75%
    3-0
    0-2
    D
    Loris Benito
    47'
    0/0
    35
    100%
    0-1
    2-1
    D
    Aurele Amenda
    43'
    0/0
    6
    100%
    3-2
    1-1
    M
    Filip Ugrinić
    90'
    2/2
    26
    88%
    2-1
    1-0
    M
    Cheikh Niasse
    90'
    0/0
    38
    71%
    2-0
    3-1
    M
    Darian Males
    74'
    0/1
    13
    84%
    0-0
    1-1
    M
    Miguel Changa Chaiwa
    16'
    0/0
    7
    85%
    1-1
    0-0
    A
    Meschack Elia
    90'
    0/1
    24
    70%
    0-0
    2-0
    A
    Joel Monteiro
    90'
    0/1
    20
    60%
    1-0
    0-1
    A
    Cédric Itten
    75'
    3/3
    12
    50%
    0-0
    0-2
    A
    Silvère Ganvoula
    15'
    0/1
    3
    66%
    0-0
    0-0
      Biệt đội Thông tin chi tiết
    Young Boys
    Xếp hàng
    Omri Glazer
    G
    A. Racioppi
    S. Mijailović -
    Nasser Djiga -
    A. Dragović -
    Milan Rodić ← (62.)
    D
    Saidy Janko -
    Mohamed Camara -
    Ulisses Garcia -
    Loris Benito ← (47.) -
    Aurele Amenda → (47.)
    In-Beom Hwang -
    Osman Bukari -
    Mirko Ivanić -
    Marko Stamenić ← (69.) -
    Stefan Mitrović ← (70.) -
    Peter Olayinka → (62.) -
    A. Katai → (70.)
    M
    Cheikh Niasse -
    Filip Ugrinić -
    Darian Males ← (74.) -
    M. Changa Chaiwa → (74.)
    Cherif Ndiaye ← (80.) -
    Vladimir Lučić → (69.) -
    J. Krasso → (80.)
    A
    Joel Monteiro -
    Meschack Elia -
    Cédric Itten ← (75.) -
    S. Ganvoula → (75.)
    Băng ghế
    Zoran Popović -
    N. Vasiljević
    G
    Dario Marzino -
    D. von Ballmoos
    Miloš Degenek -
    N. Milunović -
    Uroš Spajić
    D
    Lewin Blum -
    F. Lustenberger -
    Noah Persson -
    Aurele Amenda → (47.)
    Guélor Kanga -
    Kings Kangwa -
    Peter Olayinka → (62.) -
    A. Katai → (70.)
    M
    Łukasz Łakomy -
    Donat Rrudhani -
    M. Changa Chaiwa → (74.)
    Uroš Kabić -
    Vladimir Lučić → (69.) -
    J. Krasso → (80.)
    A
    J. Nsame -
    Ebrima Colley -
    S. Ganvoula → (75.)
    Coaches
    B. Bakhar
    R. Wicky
    Tập đoàn G ≫ Round 02
    Thứ tự 02:00
    Crvena Zvezda
    (03.)
    2
    Young Boys
    (04.)
    2
    Thứ tự 03:43
    Crvena Zvezda
    (03.)
    2
    Young Boys
    (04.)
    2
    Thứ tự 03:16
    Crvena Zvezda
    (03.)
    1
    Young Boys
    (04.)
    2
      Champions League ≫ 2023/2024
    Bảng tổng thể
    01.
    (01.)
    15
    +10
    15:05
    05-00-00
    05
    02.
    (02.)
    9
    +02
    11:09
    03-00-02
    05
    03.
    (03.)
    Young Boys
    4
    -05
    06:11
    01-01-03
    05
    04.
    (04.)
    1
    -07
    05:12
    00-01-04
    05
    (03.)
    Young Boys
    (A)
     
    Trọng tài
    Trọng tài
    W. Collum
     
    Địa điểm
    Tên
    Stadion Rajko Mitić
    Sức chứa
    55538
    Thành phố
    Beograd
    Địa chỉ nhà
    Ljutice Bogdana 1a
    Bề mặt
    Bãi cỏ
     
    Thời tiết
    Nhiệt độ
    16.3
    Những đám mây
    0%
    Tốc độ gió
    10.36 m/s
    Độ ẩm
    68%
    Sức ép
    1023

    Crvena Zvezda - Young Boys 2023 Xem tiêu điểm và tỉ số ở đâu?

    Xem tiêu điểm và tỉ số trận Crvena Zvezda - Young Boys cùng với tất cả các bàn thắng, bao gồm tổng hợp trận đấu Bạn sẽ ngạc nhiên...

    Về chúng tôi     Các điều khoản và điều kiện     Liên hệ với chúng tôi