Brentford - Everton TIÊU ĐIỂM VÀ TỈ SỐ
Premier League
Sa 23:30
Brentford
(11.)
1
Everton
(18.)
3
Premier League
Su 00:56
Brentford
(11.)
1
Everton
(18.)
3
Premier League
Su 00:52
Brentford
(11.)
1
Everton
(18.)
2
Premier League
Sa 23:58
Brentford
(11.)
1
Everton
(18.)
1
Premier League
Sa 23:36
Brentford
(11.)
0
Everton
(18.)
1
  Cập nhật câu chuyện trận đấu, Video mục tiêu và Đoạn tóm tắt
Su 00:56
Brentford
(11.)
1
Everton
(18.)
3
Su 00:52
Brentford
(11.)
1
Everton
(18.)
2
Sa 23:58
Brentford
(11.)
1
Everton
(18.)
1
Sa 23:36
Brentford
(11.)
0
Everton
(18.)
1
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?

Xem tiêu điểm và tỉ số trận Brentford - Everton cùng với tất cả các bàn thắng, bao gồm tổng hợp trận đấu Bạn sẽ ngạc nhiên...

  Chương trình truyền hình

Điểm nổi bật trận đấu


Điểm nổi bật trận đấu

  Sự kiện
Everton
0 - 1
06'
Abdoulaye Doucouré (James Tarkowski)
(Vitaly Janelt) Mathias Jensen
28'
1 - 1
1 - 2
67'
James Tarkowski (Dwight McNeil)
1 - 3
71'
Dominic Calvert-Lewin (James Garner)
01'
Ashley Young
Vitaly Janelt Frank Onyeka
61'
Mads Roerslev Kristoffer Ajer
61'
63'
Dominic Calvert-Lewin Beto
Aaron Hickey Saman Ghoddos
73'
Bryan Mbeumo
77'
77'
Arnaut Danjuma Amadou Onana
Saman Ghoddos
82'
Keane Lewis-Potter Michael Olakigbe
89'
90'+1
Jarrad Branthwaite
  Trận đấu Thống kê
Everton
  • 57%
    Thời gian sở hữu
    43%
  • 06
    Nỗ lực mục tiêu
    15
  • 12
    Tổng số mũi chích ngừa
    18
  • 35
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    56
  • 101
    Tổng số cuộc tấn công
    115
  • 588
    Tổng số lần vượt qua
    425
  • 82%
    Tích lũy thẻ
    79%
  • 01
    Góc
    04
  • 09
    Fouls
    12
  • 03
    Việt vị
    01
  • Brentford
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Mark Flekken
    90'
    0/0
    54
    85%
    0-0
    0-0
    D
    Nathan Collins
    90'
    0/0
    97
    87%
    3-2
    0-0
    D
    Ethan Pinnock
    90'
    0/0
    93
    84%
    1-3
    0-0
    D
    Aaron Hickey
    73'
    0/1
    27
    88%
    0-0
    0-1
    D
    Mads Roerslev
    61'
    0/0
    48
    72%
    0-0
    1-1
    D
    Kristoffer Ajer
    29'
    0/1
    37
    89%
    1-0
    0-0
    M
    Mathias Jensen
    90'
    1/1
    44
    79%
    2-0
    1-1
    M
    Christian Nørgaard
    90'
    0/1
    70
    78%
    4-1
    3-0
    M
    Vitaly Janelt
    61'
    0/0
    31
    70%
    2-1
    0-1
    M
    Frank Onyeka
    29'
    0/0
    10
    80%
    1-0
    2-1
    M
    Saman Ghoddos
    17'
    0/0
    13
    84%
    1-0
    0-1
    M
    Michael Olakigbe
    1'
    0/0
    3
    66%
    0-0
    0-0
    A
    Bryan Mbeumo
    90'
    1/3
    39
    74%
    4-0
    2-3
    A
    Yoane Wissa
    90'
    0/0
    11
    81%
    0-0
    0-0
    A
    Keane Lewis-Potter
    89'
    0/1
    11
    90%
    1-0
    2-0
    Everton
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Jordan Pickford
    90'
    0/0
    30
    56%
    0-0
    0-0
    D
    Jarrad Branthwaite
    90'
    0/0
    57
    78%
    2-2
    0-2
    D
    Vitaliy Mykolenko
    90'
    1/1
    34
    76%
    2-1
    0-0
    D
    James Tarkowski
    90'
    1/2
    43
    76%
    0-0
    0-0
    D
    Ashley Young
    90'
    0/0
    26
    76%
    2-0
    1-2
    M
    Dwight McNeil
    90'
    1/3
    40
    87%
    0-2
    3-0
    M
    James Garner
    90'
    0/1
    26
    92%
    3-0
    2-1
    M
    Idrissa Gueye
    90'
    0/1
    43
    93%
    0-0
    1-2
    M
    Amadou Onana
    77'
    0/2
    55
    85%
    6-1
    1-1
    A
    Abdoulaye Doucouré
    90'
    1/2
    45
    82%
    0-1
    0-3
    A
    Beto
    63'
    1/4
    18
    55%
    1-0
    1-1
    A
    Dominic Calvert-Lewin
    27'
    1/1
    6
    33%
    0-0
    0-0
    A
    Arnaut Danjuma
    13'
    0/0
    2
    100%
    0-0
    0-0
      Biệt đội Thông tin chi tiết
    Everton
    Xếp hàng
    Mark Flekken
    G
    Jordan Pickford
    Ethan Pinnock -
    Nathan Collins -
    Mads Roerslev ← (61.) -
    Aaron Hickey ← (73.) -
    Kristoffer Ajer → (61.)
    D
    Ashley Young -
    James Tarkowski -
    V. Mykolenko -
    J. Branthwaite
    C. Nørgaard -
    Mathias Jensen -
    Vitaly Janelt ← (61.) -
    Frank Onyeka → (61.) -
    Saman Ghoddos → (73.) -
    M. Olakigbe → (89.)
    M
    Idrissa Gueye -
    James Garner -
    Dwight McNeil -
    Amadou Onana ← (77.)
    Yoane Wissa -
    Bryan Mbeumo -
    K. Lewis-Potter ← (89.)
    A
    A. Doucouré -
    Beto ← (63.) -
    D. Calvert-Lewin → (63.) -
    Arnaut Danjuma → (77.)
    Băng ghế
    T. Strakosha -
    Ellery Balcombe
    G
    João Virgínia
    Zanka -
    Kristoffer Ajer → (61.)
    D
    Michael Keane -
    Ben Godfrey -
    N. Patterson
    Ethan Brierley -
    Yehor Yarmoliuk -
    Frank Onyeka → (61.) -
    Saman Ghoddos → (73.) -
    M. Olakigbe → (89.)
    M
    Mackenzie Hunt
    A
    Lewis Dobbin -
    Y. Chermiti -
    D. Calvert-Lewin → (63.) -
    Arnaut Danjuma → (77.)
    Sidelined
    R. Henry (Chấn thương đầu gối)
    D
    S. Coleman (Chấn thương đầu gối)
    S. Baptiste (Chấn thương vai) -
    P. Dasilva
    M
    A. Tavares Gomes -
    B. Alli (Chấn thương háng / xương chậu)
    M. Damsgaard (Cú đánh) -
    I. Toney (Cấm)
    A
    Coaches
    T. Frank
    S. Dyche
      Premier League ≫ 2023/2024
    Bảng tổng thể
    01.
    (01.)
    18
    +12
    17:05
    06-00-01
    07
    02.
    (02.)
    17
    +09
    17:08
    05-02-00
    07
    03.
    (03.)
    17
    +09
    15:06
    05-02-00
    07
    04.
    (04.)
    16
    +09
    16:07
    05-01-01
    07
    05.
    (05.)
    15
    +07
    18:11
    05-00-02
    07
    06.
    (06.)
    15
    +05
    19:14
    05-00-02
    07
    07.
    (07.)
    13
    +03
    13:10
    04-01-02
    07
    08.
    (08.)
    12
    +11
    18:07
    04-00-03
    07
    09.
    (09.)
    11
    +00
    07:07
    03-02-02
    07
    10.
    (10.)
    9
    -04
    07:11
    03-00-04
    07
    11.
    (11.)
    8
    +01
    07:06
    02-02-03
    07
    (13.)
    (A)
    12.
    (12.)
    8
    -02
    08:10
    02-02-03
    07
    13.
    (13.)
    8
    -07
    05:12
    02-02-03
    07
    14.
    (14.)
    7
    +00
    10:10
    01-04-02
    07
    15.
    (15.)
    7
    -05
    08:13
    02-01-04
    07
    16.
    (16.)
    4
    -06
    06:12
    01-01-05
    07
    17.
    (17.)
    4
    -07
    05:12
    01-01-04
    06
    18.
    (18.)
    3
    -10
    05:15
    00-03-04
    07
    19.
    (19.)
    1
    -11
    04:15
    00-01-05
    06
    20.
    (20.)
    1
    -14
    05:19
    00-01-06
    07
     
    Trọng tài
    Trọng tài
    M. Oliver
     
    Địa điểm
    Tên
    Brentford Community Stadium
    Sức chứa
    17250
    Thành phố
    London
    Bề mặt
    Bãi cỏ
     
    Thời tiết
    Nhiệt độ
    12.4
    Những đám mây
    40%
    Tốc độ gió
    6.91 m/s
    Độ ẩm
    71%
    Sức ép
    1015

    Brentford - Everton 2023 Xem tiêu điểm và tỉ số ở đâu?

    Xem tiêu điểm và tỉ số trận Brentford - Everton cùng với tất cả các bàn thắng, bao gồm tổng hợp trận đấu Bạn sẽ ngạc nhiên...