Borussia Mönchengladbach - RB Leipzig TIÊU ĐIỂM VÀ TỈ SỐ
Bundesliga
Sa 20:30
Borussia Mönchengladbach
(14.)
0
RB Leipzig
(04.)
1
Bundesliga
Sa 22:00
Borussia Mönchengladbach
(14.)
0
RB Leipzig
(04.)
1
  Cập nhật câu chuyện trận đấu, Video mục tiêu và Đoạn tóm tắt
Sa 22:00
Borussia Mönchengladbach
(14.)
0
RB Leipzig
(04.)
1
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?

Xem tiêu điểm và tỉ số trận Borussia Mönchengladbach - RB Leipzig cùng với tất cả các bàn thắng, bao gồm tổng hợp trận đấu Bạn sẽ ngạc nhiên...

  Chương trình truyền hình

Điểm nổi bật trận đấu


Điểm nổi bật trận đấu

  Sự kiện
RB Leipzig
0 - 1
75'
Timo Werner
24'
David Raum
Franck Honorat Nathan N'Goumou
64'
Jordan Siebatcheu Alassane Pléa
64'
Joseph Scally
65'
70'
Yussuf Poulsen Loïs Openda
70'
Christoph Baumgartner Fabio Carvalho
70'
Timo Werner Benjamin Šeško
Rocco Reitz Christoph Kramer
79'
Kouadio Koné Robin Hack
80'
Joseph Scally Florian Neuhaus
80'
84'
Lukas Klostermann Xaver Schlager
84'
Nicolas Seiwald Xavi Simons
  Trận đấu Thống kê
RB Leipzig
  • 45%
    Thời gian sở hữu
    55%
  • 09
    Nỗ lực mục tiêu
    04
  • 14
    Tổng số mũi chích ngừa
    08
  • 40
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    35
  • 99
    Tổng số cuộc tấn công
    120
  • 444
    Tổng số lần vượt qua
    552
  • 79%
    Tích lũy thẻ
    82%
  • 11
    Góc
    06
  • 14
    Fouls
    07
  • 02
    Việt vị
    02
  • Borussia Mönchengladbach
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Moritz Nicolas
    90'
    0/0
    27
    62%
    0-0
    0-0
    D
    Maximilian Wöber
    90'
    0/2
    56
    82%
    1-3
    0-3
    D
    Ko Itakura
    90'
    0/1
    54
    94%
    3-3
    1-2
    D
    Nico Elvedi
    90'
    0/2
    70
    80%
    0-0
    1-0
    M
    Luca Netz
    90'
    0/0
    39
    76%
    1-1
    0-0
    M
    Julian Weigl
    90'
    0/1
    41
    90%
    0-2
    0-2
    M
    Manu Koné
    80'
    0/0
    21
    85%
    2-1
    2-1
    M
    Joseph Scally
    80'
    0/0
    26
    65%
    1-0
    0-3
    M
    Rocco Reitz
    79'
    1/2
    16
    50%
    2-0
    3-0
    M
    Nathan N'Goumou
    26'
    0/1
    16
    81%
    1-0
    0-0
    M
    Christoph Kramer
    11'
    0/0
    22
    86%
    1-0
    0-1
    M
    Robin Hack
    10'
    0/1
    6
    66%
    0-0
    0-0
    M
    Florian Neuhaus
    10'
    0/0
    8
    100%
    0-1
    0-0
    A
    Jordan Siebatcheu
    64'
    0/0
    16
    81%
    0-0
    0-1
    A
    Franck Honorat
    64'
    0/0
    18
    66%
    0-0
    0-0
    A
    Alassane Pléa
    26'
    0/0
    8
    75%
    0-0
    0-1
    RB Leipzig
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Janis Blaswich
    90'
    0/0
    50
    92%
    0-0
    1-0
    D
    David Raum
    90'
    0/0
    49
    83%
    2-0
    1-1
    D
    Castello Lukeba
    90'
    0/0
    68
    86%
    1-0
    0-0
    D
    Mohamed Simakan
    90'
    0/0
    82
    89%
    1-3
    1-0
    D
    Benjamin Henrichs
    90'
    0/0
    50
    70%
    4-1
    2-0
    D
    Lukas Klostermann
    6'
    0/0
    3
    66%
    0-0
    0-0
    M
    Kevin Kampl
    90'
    0/0
    75
    92%
    0-2
    0-2
    M
    Xaver Schlager
    84'
    0/0
    54
    90%
    9-1
    0-2
    M
    Xavi Simons
    84'
    0/0
    50
    76%
    0-0
    2-0
    M
    Fabio Carvalho
    70'
    1/1
    16
    81%
    0-0
    1-0
    M
    Christoph Baumgartner
    20'
    0/0
    8
    62%
    0-0
    1-1
    M
    Nicolas Seiwald
    6'
    0/0
    7
    71%
    1-0
    0-0
    A
    Loïs Openda
    70'
    1/1
    15
    46%
    0-0
    2-0
    A
    Benjamin Šeško
    70'
    0/0
    12
    58%
    2-0
    1-1
    A
    Timo Werner
    20'
    2/2
    2
    100%
    1-0
    0-0
    A
    Yussuf Poulsen
    20'
    0/0
    11
    54%
    1-0
    1-0
      Biệt đội Thông tin chi tiết
    RB Leipzig
    Xếp hàng
    Moritz Nicolas
    G
    Janis Blaswich
    Nico Elvedi -
    Ko Itakura -
    M. Wöber
    D
    B. Henrichs -
    Mohamed Simakan -
    Castello Lukeba -
    David Raum -
    L. Klostermann → (84.)
    Julian Weigl -
    Luca Netz -
    Rocco Reitz ← (79.) -
    Joseph Scally ← (80.) -
    Manu Koné ← (80.) -
    Nathan N'Goumou → (64.) -
    C. Kramer → (79.) -
    Florian Neuhaus → (80.) -
    Robin Hack → (80.)
    M
    Kevin Kampl -
    Fabio Carvalho ← (70.) -
    Xavi Simons ← (84.) -
    Xaver Schlager ← (84.) -
    C. Baumgartner → (70.) -
    Nicolas Seiwald → (84.)
    Franck Honorat ← (64.) -
    J. Siebatcheu ← (64.) -
    Alassane Pléa → (64.)
    A
    Benjamin Šeško ← (70.) -
    Loïs Openda ← (70.) -
    Yussuf Poulsen → (70.) -
    Timo Werner → (70.)
    Băng ghế
    Tobias Sippel
    G
    Péter Gulácsi
    M. Friedrich -
    Tony Jantschke
    D
    C. Lenz -
    L. Klostermann → (84.)
    Nathan N'Goumou → (64.) -
    C. Kramer → (79.) -
    Florian Neuhaus → (80.) -
    Robin Hack → (80.)
    M
    Emil Forsberg -
    Ilaix Moriba -
    C. Baumgartner → (70.) -
    Nicolas Seiwald → (84.)
    P. Herrmann -
    Alassane Pléa → (64.)
    A
    Yussuf Poulsen → (70.) -
    Timo Werner → (70.)
    Sidelined
    J. Omlin (Chấn thương vai)
    G
    T. Schlieck (Chấn thương đầu gối)
    S. Lainer
    D
    W. Orban (Chấn thương đầu gối) -
    E. Bitshiabu (Chấn thương đầu gối)
    M
    D. Olmo Carvajal (Chấn thương đầu gối) -
    A. Haidara
    T. Čvančara (Cú đánh)
    A
    Coaches
    G. Seoane
    M. Rose
      Bundesliga ≫ 2023/2024
    Bảng tổng thể
    01.
    (01.)
    16
    +14
    20:06
    05-01-00
    06
    02.
    (02.)
    15
    +12
    19:07
    05-00-01
    06
    03.
    (03.)
    14
    +14
    20:06
    04-02-00
    06
    04.
    (04.)
    14
    +06
    12:06
    04-02-00
    06
    05.
    (05.)
    13
    +10
    16:06
    04-01-01
    06
    06.
    (06.)
    12
    +04
    13:09
    04-00-02
    06
    07.
    (07.)
    12
    +03
    09:06
    04-00-02
    06
    08.
    (08.)
    10
    -03
    07:10
    03-01-02
    06
    09.
    (09.)
    7
    -01
    04:05
    01-04-01
    06
    10.
    (10.)
    7
    -03
    10:13
    02-01-03
    06
    11.
    (11.)
    6
    -01
    09:10
    02-00-04
    06
    12.
    (12.)
    6
    -04
    10:14
    02-00-04
    06
    13.
    (13.)
    5
    -03
    11:14
    01-02-03
    06
    14.
    (14.)
    5
    -06
    09:15
    01-02-03
    06
    15.
    (15.)
    4
    -08
    10:18
    01-01-04
    06
    16.
    (16.)
    3
    -14
    05:19
    00-03-03
    06
    17.
    (17.)
    1
    -07
    04:11
    00-01-05
    06
    18.
    (18.)
    1
    -13
    04:17
    00-01-05
    06
     
    Trọng tài
    Trọng tài
    R. Schröder
     
    Địa điểm
    Tên
    Stadion im Borussia-Park
    Sức chứa
    54057
    Thành phố
    Mönchengladbach
    Địa chỉ nhà
    Hennes-Weisweiler-Allee 1
    Bề mặt
    Bãi cỏ
     
    Thời tiết
    Nhiệt độ
    17.1
    Những đám mây
    75%
    Tốc độ gió
    8.05 m/s
    Độ ẩm
    71%
    Sức ép
    1016

    Borussia Mönchengladbach - RB Leipzig 2023 Xem tiêu điểm và tỉ số ở đâu?

    Xem tiêu điểm và tỉ số trận Borussia Mönchengladbach - RB Leipzig cùng với tất cả các bàn thắng, bao gồm tổng hợp trận đấu Bạn sẽ ngạc nhiên...